Có 2 kết quả:

褫夺 chǐ duó ㄔˇ ㄉㄨㄛˊ褫奪 chǐ duó ㄔˇ ㄉㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deprive
(2) to strip of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deprive
(2) to strip of

Bình luận 0